Tiếng Trung phồn thể không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp, mà còn là “cánh cửa” đưa bạn đến kho tàng văn hóa và lịch sử Trung Hoa hàng nghìn năm. Vậy tiếng Trung phồn thể là gì, dùng phổ biến ở đâu và hoc có khó không? Bài viết dưới đây của Dịch Thuật Công Chứng Số 1 sẽ giải đáp chi tiết cho bạn!
Tiếng Trung phồn thể là gì?
Tiếng Trung phồn thể (繁體中文 / Traditional Chinese) là hệ thống chữ Hán giữ nguyên hình thức viết cổ xưa, với số nét nhiều và cấu trúc phức tạp hơn so với chữ giản thể (简体字) – vốn đã được đơn giản hóa từ thế kỷ 20. Đây là hình thức chữ viết truyền thống của người Hoa, được sử dụng từ hàng nghìn năm và vẫn bảo tồn giá trị thẩm mỹ, văn hóa, lịch sử.
Nơi sử dụng tiếng Trung phồn thể hiện nay gồm: Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao và một số cộng đồng Hoa kiều ở Mỹ, Canada, Singapore…
Ví dụ so sánh chữ phồn thể và giản thể:
- 愛 (yêu) → 爱
- 學 (học) → 学
- 國 (quốc) → 国

So sánh tiếng Trung phồn thể và giản thể
Tiêu chí | Tiếng Trung phồn thể (繁體字) | Tiếng Trung giản thể (简体字) |
Nguồn gốc | Xuất hiện và được sử dụng từ hàng nghìn năm trước, giữ nguyên cấu trúc chữ Hán cổ điển. | Được chính phủ Trung Quốc cải cách, đơn giản hóa vào thập niên 1950 để tăng tỉ lệ biết chữ. |
Đặc điểm chữ viết | – Số nét nhiều, cấu trúc phức tạp.- Giữ trọn vẹn ý nghĩa và hình thái gốc. | – Số nét ít, cấu trúc đơn giản hơn.- Một số chữ thay đổi hoàn toàn so với gốc. |
Ví dụ minh họa | 愛 (yêu), 學 (học), 國 (quốc) | 爱 (yêu), 学 (học), 国 (quốc) |
Khu vực sử dụng | Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao, cộng đồng Hoa kiều ở hải ngoại. | Trung Quốc đại lục, Singapore, Malaysia. |
Tính ứng dụng | – Quan trọng khi học thư pháp, văn học cổ điển, tài liệu lịch sử.- Cần thiết cho du học, làm việc tại Đài Loan, Hồng Kông. | – Thuận tiện hơn trong giao tiếp, học tập hiện đại.- Thông dụng trong kinh tế, thương mại với Trung Quốc đại lục. |
Độ khó khi học | Khó hơn, vì nhiều nét và yêu cầu nhớ nhiều chi tiết. | Dễ tiếp cận hơn, phù hợp cho người mới bắt đầu. |
Bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể
Trong tiếng Trung giản thể, hệ thống Pinyin (bính âm) được dùng để ghi lại và mô phỏng cách phát âm của từ Hán ngữ bằng chữ cái Latinh. Ngược lại, khi học tiếng Trung phồn thể – thường gọi là tiếng Đài Loan – người ta lại sử dụng hệ thống phiên âm Zhuyin (hay chú âm Bopomofo) với các ký hiệu riêng biệt để thể hiện cách đọc.
>>> Xem thêm: Bảng Chữ Cái Tiếng Trung Phồn Thể Zhuyin Cho Người Mới Học
1. Zhuyin là gì?
Zhuyin (注音符號) còn được gọi là Bopomofo hay chú âm, là một hệ thống phiên âm tiếng Trung được sáng tạo từ đầu thế kỷ 20. Hệ thống này sử dụng 37 ký hiệu đặc biệt và 4 dấu thanh điệu để biểu thị cách đọc chữ Hán.
Khác với Pinyin (dùng bảng chữ cái Latinh), Zhuyin sử dụng ký tự riêng (ㄅ, ㄆ, ㄇ, ㄈ, …) để mô phỏng âm thanh. Ngày nay, Zhuyin vẫn được dùng phổ biến ở Đài Loan, đặc biệt trong sách giáo khoa, từ điển và chương trình dạy tiếng Trung phồn thể cho trẻ em.
2. Hướng dẫn cách đọc Zhuyin trong tiếng Trung phồn thể
Người bản ngữ, đặc biệt là ở Đài Loan, học Zhuyin theo chuẩn âm đầu – âm cuối – thanh điệu, chứ không phân loại theo “nguyên âm – phụ âm” như ngôn ngữ Latinh. Theo đó, Dịch Thuật Công Chứng Số 1 đã tổng hợp và gửi đến bạn những nội dung sau:

2.1. Âm đầu (Initials – 21 ký tự)
Âm đầu (聲母, shēngmǔ): Gần tương đương với phụ âm trong tiếng Trung.
Zhuyin | Âm Pinyin | Cách đọc gần giống |
ㄅ | b | b (trong “ba”) |
ㄆ | p | p (trong “pa”) |
ㄇ | m | m (trong “ma”) |
ㄈ | f | f (trong “fa”) |
ㄉ | d | d (trong “da”) |
ㄊ | t | t (trong “ta”) |
ㄋ | n | n (trong “na”) |
ㄌ | l | l (trong “la”) |
ㄍ | g | g (trong “ga”) |
ㄎ | k | k (trong “ka”) |
ㄏ | h | h (trong “ha”) |
ㄐ | j | j (trong “ji”) |
ㄑ | q | q (trong “qi”) |
ㄒ | x | x (trong “xi”) |
ㄓ | zh | âm giữa j và tr |
ㄔ | ch | ch (trong “china”) |
ㄕ | sh | sh (trong “she”) |
ㄖ | r | r (trong “ri”, gần giống “gi” VN) |
ㄗ | z | z (trong “zi”) |
ㄘ | c | c (trong “ci”) |
ㄙ | s | s (trong “si”) |
2.2. Âm cuối (Finals – 16 ký tự)
Âm cuối (韻母, yùnmǔ): Gần tương đương với nguyên âm hoặc tổ hợp nguyên âm.
Zhuyin | Âm Pinyin | Ví dụ |
ㄚ | a | bà (bā) |
ㄛ | o | bo (bō) |
ㄜ | e | he (hē) |
ㄝ | ê / ie | ye (yè) |
ㄞ | ai | tài (tái) |
ㄟ | ei | mei (méi) |
ㄠ | ao | hao (hǎo) |
ㄡ | ou | kou (kǒu) |
ㄢ | an | shan (shān) |
ㄣ | en | pen (pén) |
ㄤ | ang | tang (tāng) |
ㄥ | eng | deng (dēng) |
ㄦ | er | er (ěr) |
ㄧ | i | li (lǐ) |
ㄨ | u | wu (wǔ) |
ㄩ | ü | nü (nǚ) |
2.3. 4 dấu thanh điệu (Tones)
Ký hiệu | Thanh | Mô tả | Ví dụ (Zhuyin) | Ví dụ (Pinyin) |
ˉ | Thanh 1 | Cao, ngang, đều | ㄇㄚˉ | mā |
ˊ | Thanh 2 | Lên giọng (giống dấu sắc) | ㄇㄚˊ | má |
ˇ | Thanh 3 | Xuống rồi lên (giống dấu hỏi/ngã) | ㄇㄚˇ | mǎ |
ˋ | Thanh 4 | Xuống dốc, mạnh (giống dấu nặng) | ㄇㄚˋ | mà |
(không dấu) | Thanh nhẹ | Nhẹ, ngắn, không nhấn | ㄇㄚ | ma (trợ từ) |
Cách viết tiếng Trung phồn thể
Việc viết chữ phồn thể đòi hỏi người học nắm vững quy tắc bút thuận (stroke order) và sự khác biệt so với chữ giản thể. Dưới đây là quy tắc bút thuận khi viết chữ phồn thể:
- Từ trái sang phải: Ví dụ chữ 明, viết bộ 日 trước rồi đến bộ 月.
- Từ trên xuống dưới: Ví dụ chữ 三, kẻ nét ngang trên cùng trước.
- Nét ngang trước nét dọc: Ví dụ chữ 十, viết nét ngang rồi mới đến nét dọc.
- Nét sổ dọc chính viết sau cùng: Trong chữ 中, nét sổ dọc được viết cuối.
- Bao ngoài trước, trong sau: Với chữ 国 (國), viết khung ngoài trước rồi mới viết phần bên trong.
Chữ phồn thể thường có nhiều nét hơn, ví dụ:
- “龙” (long – rồng, giản thể) → “龍” (phồn thể)
- “爱” (ài – yêu, giản thể) → “愛” (phồn thể).
>>> Xem thêm: Cách Dịch Tiếng Trung Sang Tiếng Việt Cho Người Mới Bắt Đầu
Các bộ trong tiếng Trung phồn thể
Trong tiếng Trung phồn thể, chữ Hán được cấu tạo từ bộ thủ (部首) – tức là phần gốc, thành tố cơ bản giúp phân loại và nhận diện ý nghĩa. Hiện nay, hệ thống phổ biến nhất là 214 bộ thủ trong Khang Hy Tự Điển (康熙字典), dùng chung cho cả chữ phồn thể và giản thể, nhưng chữ phồn thể thường có nét nhiều và rõ ràng hơn. Dưới đây là các bộ quan trọng và thường gặp nhất:
Nhóm chỉ thiên nhiên – môi trường
- 氵 (thuỷ): nước → 河 (sông), 洗 (rửa)
- 火 / 灬 (hoả): lửa → 熱 (nóng), 煮 (nấu)
- 木 (mộc): cây → 森 (rừng), 林 (rừng)
- 山 (sơn): núi → 峰 (đỉnh núi), 岩 (đá tảng)
- 日 (nhật): mặt trời → 明 (sáng), 晴 (trời quang)
Nhóm chỉ con người – hành động
- 亻(nhân đứng): người → 你 (bạn), 休 (nghỉ)
- 女 (nữ): phụ nữ → 妹 (em gái), 姐 (chị)
- 口 (khẩu): miệng → 吃 (ăn), 喝 (uống)
- 手/扌(thủ): tay → 打 (đánh), 拿 (cầm)
- 足 (túc): chân → 跑 (chạy), 路 (đường đi)
Nhóm chỉ động vật – thực vật
- 牛 (ngưu): trâu, bò → 物 (vật), 特 (đặc biệt)
- 犬/犭(khuyển): chó, động vật → 猫 (mèo), 狼 (sói)
- 鳥 (điểu): chim → 鳴 (hót), 鶴 (hạc)
- 魚 (ngư): cá → 鯉 (cá chép), 鮮 (tươi)
Nhóm chỉ vật chất – công cụ
- 金 (kim): kim loại, vàng → 銀 (bạc), 鐵 (sắt)
- 石 (thạch): đá → 硬 (cứng), 碑 (bia đá)
- 竹 (trúc): tre → 笛 (sáo), 筆 (bút)
- 衣 (y): quần áo → 衣 (áo), 裙 (váy)
>>> Xem thêm: Hướng Dẫn Học Pinyin Tiếng Trung Hiệu Quả Cho Người Mới
Phương pháp tự học tiếng Trung phồn thể hiệu quả
Tiếng Trung phồn thể tuy phức tạp hơn giản thể, nhưng nếu áp dụng phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể học nhanh và ghi nhớ lâu. Dưới đây là những bí quyết giúp bạn tự học hiệu quả:
- Nắm chắc cơ bản: học Zhuyin, bộ thủ, quy tắc viết chữ.
- Rèn 4 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết hằng ngày.
- Luyện viết tay: giúp ghi nhớ chữ phồn thể lâu hơn.
- Tập gõ Zhuyin: tăng tốc độ phản xạ khi gõ chữ.
- Ứng dụng thực tế: xem phim, nghe nhạc, đọc báo, nói chuyện.
- Kiên trì & mục tiêu nhỏ: học đều đặn, tiến bộ từng bước.
>>> Xem thêm:
- Top 10 Phần Mềm/App Học Tiếng Trung Miễn Phí Và Tốt Nhất Hiện Nay
- Hướng Dẫn Dịch Tiếng Trung Sang Tiếng Việt Bằng Giọng Nói

1000 Từ vựng tiếng Trung phồn thể thông dụng
Dưới đây là bảng gợi ý từ vựng tiếng Trung phồn thể thông dụng, bao gồm chữ phồn thể, phiên âm Pinyin và nghĩa tiếng Việt:
Chữ phồn thể | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
謝謝 | xièxiè | Cảm ơn |
對不起 | duìbuqǐ | Xin lỗi |
再見 | zàijiàn | Tạm biệt |
是 | shì | Là, phải |
不 | bù | Không |
我 | wǒ | Tôi, mình |
你 | nǐ | Bạn |
他 | tā | Anh ấy, ông ấy |
她 | tā | Cô ấy, bà ấy |
愛 | ài | Yêu, tình yêu |
家 | jiā | Gia đình |
學校 | xuéxiào | Trường học |
老師 | lǎoshī | Giáo viên |
同學 | tóngxué | Bạn học |
書 | shū | Sách |
水 | shuǐ | Nước |
食物 | shíwù | Thức ăn |
電話 | diànhuà | Điện thoại |
天氣 | tiānqì | Thời tiết |
今天 | jīntiān | Hôm nay |
明天 | míngtiān | Ngày mai |
昨天 | zuótiān | Hôm qua |
早安 | zǎo ān | Chào buổi sáng |
午安 | wǔ ān | Chào buổi trưa |
晚安 | wǎn ān | Chúc ngủ ngon |
食堂 | shítáng | Nhà ăn |
飯店 | fàndiàn | Khách sạn |
醫院 | yīyuàn | Bệnh viện |
藥 | yào | Thuốc |
車 | chē | Xe |
車站 | chēzhàn | Trạm xe |
公車 | gōngchē | Xe buýt |
火車 | huǒchē | Tàu hỏa |
飛機 | fēijī | Máy bay |
地鐵 | dìtiě | Tàu điện ngầm |
商店 | shāngdiàn | Cửa hàng |
超市 | chāoshì | Siêu thị |
銀行 | yínháng | Ngân hàng |
錢 | qián | Tiền |
Cách gõ tiếng Trung phồn thể trên máy tính
Để gõ tiếng Trung phồn thể trên máy tính, bạn có thể lựa chọn nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào hệ điều hành (Windows, macOS) và thói quen gõ của mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
1. Cài đặt bộ gõ tiếng Trung trên máy tính
Trên Windows
- Vào Settings (Cài đặt) → Time & Language (Thời gian & Ngôn ngữ).
- Chọn Language (Ngôn ngữ) → Add a language (Thêm ngôn ngữ).
- Tìm và thêm Chinese (Traditional, Taiwan).
- Sau khi cài xong, bạn sẽ thấy ngôn ngữ nhập mới trong thanh taskbar.
Trên MacOS
- Vào System Preferences (Tùy chọn hệ thống) → Keyboard (Bàn phím).
- Chọn Input Sources (Nguồn nhập) → +.
- Tìm Chinese – Traditional → chọn Zhuyin.
2. Cách sử dụng bàn phím Zhuyin
Để gõ tiếng Trung phồn thể bằng Zhuyin, bạn cần nắm được cách phát âm và sắp xếp bàn phím. Khác với Pinyin dùng chữ cái Latinh, Zhuyin sử dụng ký hiệu riêng để biểu thị âm đầu (phụ âm), âm cuối (nguyên âm) và thanh điệu.
Nguyên tắc gõ Zhuyin
- Gõ âm đầu (phụ âm) → âm cuối (nguyên âm) → thanh điệu.
- Nếu âm tiết không có âm đầu thì bắt đầu luôn bằng âm cuối.
- Thanh điệu được gõ cuối cùng, thường bằng phím số (1–4).
Ví dụ:
- “好 (hǎo)” → ㄏ (h) + ㄠ (ao) + 3 → gõ: ㄏㄠ3.
- “媽 (mā)” → ㄇ (m) + ㄚ (a) + 1 → gõ: ㄇㄚ1.
Bàn phím Zhuyin
- Bàn phím Zhuyin được bố trí tương tự bàn phím QWERTY nhưng mỗi phím gán cho một ký hiệu Zhuyin.
- Âm đầu nằm chủ yếu ở hàng bên trái (ㄅ, ㄆ, ㄇ, ㄈ…), âm cuối ở bên phải (ㄚ, ㄛ, ㄜ…), còn thanh điệu nhập bằng số.
- Người mới học có thể dùng bàn phím ảo trên hệ điều hành (Windows/Mac) để làm quen với vị trí ký hiệu trước khi gõ thực tế.
Việc chinh phục tiếng Trung phồn thể đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp học đúng đắn, nhưng thành quả mang lại sẽ vô cùng xứng đáng. Đây là chìa khóa để bạn tiếp cận nguồn tài liệu cổ, nâng cao lợi thế trong học tập, công việc và mở rộng kết nối quốc tế. Nếu bạn cần dịch thuật tiếng Trung phồn thể, dịch thuật tiếng Trung Đài Loan chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay Dịch Thuật Công Chứng Số 1 để được hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp với giá ưu đãi nhất.