Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng như hiện nay, việc nắm vững từ vựng về hợp đồng tiếng Nhật là vô cùng quan trọng đối với những người làm việc trong môi trường kinh doanh đa quốc gia. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang chi tiết về các từ vựng thường được sử dụng trong hợp đồng tiếng Nhật, giúp bạn tự tin hơn khi đàm phán, soạn thảo, ký kết và dịch thuật hợp đồng.
Tại Sao Cần Nắm Vững Từ Vựng Về Hợp Đồng Tiếng Nhật?
- Hiểu rõ nội dung hợp đồng: Việc hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng là yếu tố then chốt để đảm bảo quyền lợi của bạn và tránh những rủi ro tiềm ẩn.
- Giao tiếp hiệu quả: Nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác, đồng nghiệp và luật sư trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng.
- Tránh sai sót: Sử dụng đúng từ ngữ chuyên môn giúp bạn tránh những sai sót trong quá trình soạn thảo và ký kết hợp đồng, từ đó giảm thiểu nguy cơ tranh chấp.
- Nâng cao chuyên môn: Việc nắm vững từ vựng về hợp đồng tiếng Nhật thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn, giúp bạn nâng cao vị thế trong công việc.
Tham Khảo Một Số Từ Vựng Về Hợp Đồng Tiếng Nhật Thường Gặp
Hợp đồng mua bán (売買契約 – Baibai Keiyaku)
Tiếng Nhật (Kanji) | Phiên âm (Romaji) | Tiếng Việt |
売主 | Urinushi | Bên bán |
買主 | Kainushi | Bên mua |
商品 | Shōhin | Hàng hóa |
代金 | Daikin | Giá cả |
引き渡し | Hikiwatashi | Giao hàng |
所有権 | Shoyūken | Quyền sở hữu |
Hợp đồng cho thuê (賃貸借契約 – Chintai Shaku Keiyaku)
Tiếng Nhật (Kanji) | Phiên âm (Romaji) | Tiếng Việt |
貸主 | Kashinushi | Bên cho thuê |
借主 | Karinushi | Bên thuê |
賃料 | Chinryō | Tiền thuê |
期間 | Kikan | Thời hạn |
敷金 | Shikikin | Tiền đặt cọc |
更新 | Kōshin | Gia hạn |

Hợp đồng lao động (労働契約 – Rōdō Keiyaku)
Tiếng Nhật (Kanji) | Phiên âm (Romaji) | Tiếng Việt |
使用者 | Shiyōsha | Người sử dụng lao động |
労働者 | Rōdōsha | Người lao động |
賃金 | Chingin | Tiền lương |
労働時間 | Rōdō Jikan | Thời gian làm việc |
休日 | Kyūjitsu | Ngày nghỉ |
退職 | Taishoku | Nghỉ việc |
Hợp đồng dịch vụ (役務提供契約 – Ekimuteikyō Keiyaku)
Tiếng Nhật (Kanji) | Phiên âm (Romaji) | Tiếng Việt |
委託者 | Itakusha | Bên ủy thác |
受託者 | Jutakusha | Bên nhận ủy thác |
業務内容 | Gyōmu Naiyō | Nội dung công việc |
報酬 | Hōshū | Thù lao |
契約解除 | Keiyaku Kaijo | Chấm dứt hợp đồng |

Các Từ Vựng Tiếng Nhật Thường Gặp Trong Điều Khoản Hợp Đồng
Tiếng Nhật (Kanji) | Phiên âm (Romaji) | Tiếng Việt |
契約の成立 | Keiyaku no Seiritsu | Sự hình thành hợp đồng |
契約の効力 | Keiyaku no Kōryoku | Hiệu lực của hợp đồng |
権利義務 | Kenri Gimu | Quyền và nghĩa vụ |
契約違反 | Keiyaku Ihan | Vi phạm hợp đồng |
損害賠償 | Songai Baishō | Bồi thường thiệt hại |
紛争解決 | Funsō Kaiketsu | Giải quyết tranh chấp |
不可抗力 | Fukakōryoku | Bất khả kháng |
Các Cụm Từ Thường Dùng Trong Hợp Đồng Tiếng Nhật
Tiếng Nhật (Kanji) | Phiên âm (Romaji) | Tiếng Việt |
~に関する | ~ni Kansuru | Liên quan đến |
~について | ~ni Tsuite | Về |
~に基づく | ~ni Motozuku | Dựa trên |
~を締結する | ~o Teiketsu Suru | Ký kết |
~を解除する | ~o Kaijo Suru | Chấm dứt |
~を遵守する | ~o Junshu Suru | Tuân thủ |
Lời Khuyên Cho Việc Học Từ Vựng Về Hợp Đồng Tiếng Nhật
- Học từ các nguồn tài liệu chuyên ngành: Sách, báo, tạp chí về luật pháp và kinh tế Nhật Bản.
- Tham gia các khóa học, hội thảo: Về hợp đồng tiếng Nhật để được hướng dẫn bởi các chuyên gia.
- Luyện tập sử dụng từ vựng: Trong các tình huống thực tế, ví dụ như soạn thảo hợp đồng mẫu, tham gia đàm phán.
- Sử dụng từ điển chuyên ngành: Để tra cứu nghĩa của các từ vựng khó.
- Học theo chủ đề: Để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
Nắm vững từ vựng về hợp đồng tiếng Nhật là một lợi thế lớn trong môi trường làm việc quốc tế. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để bạn tự tin hơn khi đối mặt với các vấn đề liên quan đến hợp đồng tiếng Nhật. Chúc bạn thành công!